VĐQG Pháp

Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AS MonacoAS Monaco76101019H T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain75201517T T H T H
3MarseilleMarseille7421814T T T B H
4ReimsReims7421414T T H T T
5LilleLille7412513B B H T T
6LensLens7250311H H H H H
7StrasbourgStrasbourg7241210B H H T H
8LyonLyon7313-210T H B T T
9NiceNice723289T B T H H
10NantesNantes723219T B H H B
11BrestBrest7304-39T B T B T
12RennesRennes721407B T H B B
13Saint-EtienneSaint-Etienne7214-127B T B H T
14AuxerreAuxerre7205-66B B B T B
15Le HavreLe Havre7205-86T B B B B
16ToulouseToulouse7124-45B T B B B
17MontpellierMontpellier7115-134B B T B B
18AngersAngers7034-83B H H B H
Dự vòng bảng Champions League
Vòng loại Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự vòng loại Europa Conference League
Tranh suất trụ hạng
Xuống hạng Ligue 2
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại